Có 2 kết quả:
粗粮 cū liáng ㄘㄨ ㄌㄧㄤˊ • 粗糧 cū liáng ㄘㄨ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coarse grains (maize, sorghum etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coarse grains (maize, sorghum etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0